- Từ điển Anh - Nhật
While
Mục lục |
suf
つつ
conj
ところが [所が]
n
そば [側]
わき [傍]
あいだに [間に]
そば [傍]
きない [期内]
adj-no,n-adv,n-t
かたわら [傍ら]
かたわら [側ら]
prt,uk
ながら [乍]
adv,conj
どうじに [同時に]
Xem thêm các từ khác
-
While (you) are at it
adv,uk ついでに [序に] ついでに [序でに] -
While ago
n-adv,n-t せんこく [先刻] -
While alive
n-adv,n-t せいぜん [生前] -
While at a distance
adv よそながら [余所乍ら] -
While being out of the office or away from home
n がいしゅつちゅう [外出中] -
While doing
prt,uk ながら [乍] -
While ill
n-t びょうちゅう [病中] -
While in class
n じゅぎょうちゅう [授業中] -
While in jail
n ごくちゅう [獄中] -
While it may be true that
Mục lục 1 n 1.1 からといって [からと言って] 2 conj 2.1 だからといって [だからと言って] n からといって [からと言って]... -
While resident in America
n ざいべいちゅう [在米中] -
While sitting by
adv いながら [居乍ら] -
While studying
n べんきょうちゅう [勉強中] -
While taking a walk
n さんぽかたがた [散歩旁] -
While talking
n はなしちゅう [話中] はなしちゅう [話し中] -
While young
n わかいうち [若い内] -
Whim
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すいきょう [酔狂] 1.2 きまぐれ [気紛れ] 1.3 うつりぎ [移り気] 1.4 わがまま [我がまま] 1.5 わがまま... -
Whimsical
Mục lục 1 n 1.1 とりとめのない [取り留めのない] 1.2 とりとめのない [取り止めのない] 1.3 とりとめのない [取り止めの無い]... -
Whimsy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうまん [放漫] 1.2 きまぐれ [気まぐれ] 1.3 きまぐれ [気紛れ] adj-na,n ほうまん [放漫] きまぐれ... -
Whin(stone)
n げんぶがん [玄武岩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.