- Từ điển Anh - Nhật
Whole view
n
ぜんず [全図]
Xem thêm các từ khác
-
Whole year
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ねんじゅう [年中] 2 n 2.1 しゅうねん [周年] n-adv,n ねんじゅう [年中] n しゅうねん [周年] -
Wholehearted
exp こころがこめられた [心が込められた] -
Wholeheartedly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしんふらん [一心不乱] 1.2 いちず [一途] 2 adv 2.1 いちずに [一途に] 2.2 いちいせんしん [一意専心]... -
Wholeheartedness
Mục lục 1 adv,n 1.1 いっしん [一心] 2 n 2.1 ひとつこころ [一つ心] adv,n いっしん [一心] n ひとつこころ [一つ心] -
Wholesale
Mục lục 1 n 1.1 おろしうり [卸売り] 1.2 おろしうり [卸売] 1.3 おろし [卸し] 1.4 おろし [卸] 1.5 おろしうり [卸し売り]... -
Wholesale (wholesaler) in precious metals
n ききんぞくおろし [貴金属卸] -
Wholesale alcohol trade
n おろししゅはん [卸酒販] -
Wholesale arrest
Mục lục 1 exp,n 1.1 いちもうだじん [一網打尽] 2 n 2.1 たいごく [大獄] 2.2 いっせいけんきょ [一斉検挙] exp,n いちもうだじん... -
Wholesale dealer
n おろししょう [卸商] -
Wholesale market
n おろしうりしじょう [卸売市場] -
Wholesale price
Mục lục 1 n 1.1 おろしうりぶっか [卸し売り物価] 1.2 おろしね [卸し値] 1.3 おろしそうば [卸相場] 1.4 おろしね [卸値]... -
Wholesale price index
n おろしうりぶっかしすう [卸売物価指数] -
Wholesale rice dealer
n こめどんや [米問屋] -
Wholesale slaughter
n みなごろし [皆殺し] -
Wholesale store
n とんや [問屋] といや [問屋] -
Wholesaler
Mục lục 1 n 1.1 おろししょう [卸し商] 1.2 おろししょう [卸商] 1.3 もとかた [元方] 1.4 おろしどんや [卸し問屋] 1.5... -
Wholesome
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんぜん [健全] 1.2 けんこう [健康] 2 n 2.1 じみ [滋味] adj-na,n けんぜん [健全] けんこう [健康]... -
Wholly
Mục lục 1 adv 1.1 もっぱら [専ら] 1.2 まるごと [丸ごと] 1.3 まったく [全く] 1.4 ぜんぜん [全然] 1.5 まるごと [丸事]... -
Wholly (not ~)
adv まんざら [満更] -
Wholly unexpected
adj-na,n しんがい [心外]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.