- Từ điển Anh - Nhật
Within the year
n
ねんないに [年内に]
Xem thêm các từ khác
-
Without
Mục lục 1 n 1.1 なしに [亡しに] 1.2 なしで [亡しで] 2 exp 2.1 でなければ 2.2 でないと 3 adv 3.1 ぬき [抜き] 4 n,n-suf 4.1... -
Without (doing)
n せずに -
Without (official) religion
adj-no むしゅうきょう [無宗教] -
Without (suffix)
n せず -
Without a break
Mục lục 1 adv,n 1.1 ひきつづき [引き続き] 1.2 ひきつづき [引続き] 2 n 2.1 ぶっとおしに [打っ通しに] adv,n ひきつづき... -
Without a care
adv のほほんと -
Without a guarantee
n むほしょう [無保証] -
Without a helmet
abbr ノーヘル -
Without a hitch
Mục lục 1 n 1.1 なにごともなく [何事もなく] 2 adv 2.1 とんとんびょうし [とんとん拍子] n なにごともなく [何事もなく]... -
Without a holiday
n むきゅう [無休] -
Without a moments delay
Mục lục 1 adv 1.1 すかさず [透かさず] 2 n 2.1 すかさず [隙かさず] adv すかさず [透かさず] n すかさず [隙かさず] -
Without a score
adj-no,n そっきょう [即興] -
Without a signature
n むめい [無銘] -
Without a stitch of clothing on
n いっしもまとわず [一糸も纏わず] -
Without a ticket (riding or entering ~)
n むさつ [無札] -
Without a vote
n むとうひょう [無投票] -
Without accident
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むじこ [無事故] 2 adv 2.1 ことなく [事無く] adj-na,n むじこ [無事故] adv ことなく [事無く] -
Without affixing "san"
n よびすて [呼び捨て] -
Without an examination
n むしけん [無試験] -
Without an occupation
n むしょく [無職]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.