- Từ điển Anh - Nhật
Woman hunter
n
ウーマンハンター
Xem thêm các từ khác
-
Woman in a family
n おんなで [女手] -
Woman of low rank
n げすおんな [下種女] -
Woman of lowly birth
n しずのめ [賤の女] -
Woman of perennial youth
n まんねんしんぞう [万年新造] -
Woman on the point of childbirth
n さんぷ [産婦] -
Woman painter (accomplished ~)
n けいしゅうがか [けい秀画家] けいしゅうがか [閨秀画家] -
Woman power
n ウーマンパワー -
Woman resting after childbirth
n じょくふ [褥婦] -
Woman shell diver
n あま [海女] -
Woman shortage
n おんなひでり [女旱] -
Woman textile worker
n おりひめ [織り姫] おりひめ [織姫] -
Woman that she is
adv おんなだてらに [女だてらに] -
Woman well past her prime
n おおどしま [大年増] -
Woman who displays the feminine virtues of old Japan
n やまとなでしこ [大和撫子] -
Woman who forced her husband into marriage
n おしかけにょうぼう [押し掛け女房] -
Woman who has borne only male children
n おとこばら [男腹] -
Woman who has given birth
n けいさんぷ [経産婦] -
Woman who has produced only daughers
n おんなばら [女腹] -
Woman whose presence seems to cause rain
n あめおんな [雨女] -
Woman writer
Mục lục 1 n 1.1 じょりゅうさっか [女流作家] 1.2 じょりゅう [女流] 1.3 けいしゅうさっか [閨秀作家] n じょりゅうさっか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.