- Từ điển Anh - Nhật
Work (fr: travail)
n
トラバーユ
Xem thêm các từ khác
-
Work (object) of art
n げいじゅつひん [芸術品] -
Work ability
n しょくのう [職能] -
Work before talk
n ふげんじっこう [不言実行] -
Work cattle
n えきぎゅう [役牛] -
Work clothes
Mục lục 1 n 1.1 さぎょうい [作業衣] 1.2 しごとぎ [仕事着] 1.3 じむふく [事務服] 1.4 さぎょうふく [作業服] n さぎょうい... -
Work cow
n えきぎゅう [役牛] -
Work day
n しごとび [仕事日] -
Work diligently enduring hardships
n こっくべんれい [刻苦勉励] -
Work experience
n しょくれき [職歴] -
Work fiend
n しごとのおに [仕事の鬼] -
Work force
Mục lục 1 n 1.1 かどうじんこう [稼働人口] 1.2 ろうどうじんこう [労働人口] 1.3 さぎょうよういん [作業要員] 1.4 しゅうぎょうじんこう... -
Work hard
adj-na,adv,n ばりばり -
Work hard!
adv,exp つとめて [努めて] -
Work history
n しょくれき [職歴] -
Work hours
n しゅうぎょうじかん [就業時間] -
Work left at death
n いぎょう [遺業] -
Work of Sesshu
n せっしゅうのふで [雪舟の筆] -
Work of art
n びじゅつひん [美術品] げいじゅつさくひん [芸術作品] -
Work of art or literature that brings fame
n しゅっせさく [出世作] -
Work of nature
n てんこう [天工]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.