- Từ điển Anh - Việt
ACI = American Concrete Institute
Xem thêm các từ khác
-
ACK
tin báo nhận, -
ACK (acknowledge character)
ký tự báo nhận, -
ACL (access control list)
danh sách kiểm soát truy cập, -
ACL (advanced CMOS logic)
mạch logíc cmos nâng cao, -
ACL (association for computation Linguistics
hiệp hội ngôn ngữ tính toán, -
ACME Complete Phrases
toàn biên dụng ngữ acme, -
ACME Supplement
phụ biên (hệ điện mã) acme, -
ACM (Association for Computing Machinery)
hội acm, hiệp hội kỹ thuật tính toán hoa kỳ, -
ACM (addressed call mode)
chế độ gọi theo địa chỉ, -
ACODE file
acode file, -
ACPI (advanced configuration and power interface)
giao diện nguồn và cấu hình nâng cao, -
ACP (algebra of communicating processes)
đại số của quá trình truyền thông, -
ACR-NEMA
acr-nema là phiên bản ban đầu của chuẩn dicom. mục đích ra đời của chuẩn này là để cho các thiết bị ảnh của các nhà... -
ACRE (automatic call recorder equipment)
thiết bị ghi tự động các cuộc gọi, -
ACRI (audio cassette recorder interface)
giao diện máy ghi âm cassette, -
ACR (audio cassette recorder)
máy ghi âm cassette, -
ACR (automatic call recording)
sự ghi các cuộc gọi tự động, -
ACRnet
mạng arcnet, -
ACSE (association control service element)
phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp, thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, -
ACS (access control system)
hệ thống điều khiển truy nhập, hệ thống kiểm soát truy cập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.