- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
A calling together
Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập -
A callout options
dạng mô tả, -
A capplla
Tính từ, phó từ: (hợp xướng) không có nhạc đệm, -
A captain of industry
Thành Ngữ:, a captain of industry, người điều hành một cơ sở công nghiệp lớn -
A case of the ass or redass
Cụm danh từ: rất giận dữ, vô cùng tức giận. hiện được dùng trong quân đội mỹ., -
A cat-and-dog life
Thành Ngữ:, a cat-and-dog life, cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên -
A cat in gloves catches no mice
Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn -
A cat in hell's chance
Thành Ngữ:, a cat in hell's chance, cat -
A catch-22 situation
Danh từ:, -
A chip off the old block
Thành Ngữ:, a chip off the old block, block -
A chit of a girl
Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con -
A city man
Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân -
A classis car meeting
ngày hội của người chơi xe cổ, -
A clean bill of health
Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt -
A clean bill of lading
Thành Ngữ:, a clean bill of lading, vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở... -
A clean fast is better than a dirty breakfast
Đói cho sạch, rách cho thơm, giấy rách phải giữ lấy lề, -
A clean hand
Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.