- Từ điển Anh - Việt
A man of letters
Thông dụng
Xem thêm man
Xem thêm các từ khác
-
A man of the world
Thành Ngữ:, a man of the world, world -
A man with the bark on
Thành Ngữ:, a man with the bark on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thô lỗ, vụng về -
A map of the set A into B
ánh xạ của tập hợp a vào b, -
A map of thee set A into B
ánh xạ của tập hợp a vào b, -
A mare's nest
Thành Ngữ:, a mare's nest, điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì -
A matter of course
Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên -
A mere navvy's work
Thành Ngữ:, a mere navvy's work, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật -
A millstone round one's neck
Thành Ngữ:, a millstone round one's neck, gánh nặng trách nhiệm -
A min ampe
ampe phút, aph (đơn vị điện tích), -
A ministering angel
Thành Ngữ:, a ministering angel, người luôn hết lòng tận tụy vì người khác -
A moment two
Thành Ngữ:, a moment two, một vài lúc -
A mouse in his pocket
Cụm danh từ:, -
A mug's game
Thành Ngữ:, a mug's game, việc làm ngu xuẩn -
A murrain on you!
Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt! -
A mutual admiration society
Thành Ngữ:, a mutual admiration society, sự tâng bốc lẫn nhau -
A nail in one's coffin
Thành Ngữ:, a nail in one's coffin, cái có thể làm cho người ta chóng chết -
A name to conjure with
Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng -
A nasty one
Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người -
A nasty piece of work
Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.