- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
A name to conjure with
Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng -
A nasty one
Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người -
A nasty piece of work
Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình -
A near go
Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t -
A necessary evil
Thành Ngữ:, a necessary evil, tình huống chẳng đặng đừng -
A new broom
Thành Ngữ:, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của... -
A new lease of life
Thành Ngữ:, a new lease of life, cơ may sống khoẻ hơn -
A new lease on life
Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước -
A new row to hoe
Thành Ngữ:, a new row to hoe, một công việc mới -
A nice piece of goods
Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh -
A nifty
Danh từ: tờ tiền mệnh giá 50 đô la mỹ., -
A nine day's wonder
Thành Ngữ:, a nine day's wonder, s? h?p d?n nh?t th?i -
A nine days' wonder
Thành Ngữ:, a nine days ' wonder, nine -
A nod is as good as a wink (to a blind horse)
Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu... -
A non-smoking section in the train
Thành Ngữ:, a non-smoking section in the train, khu vực cấm hút thuốc trong xe lửa -
A one
Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ -
A one horse race
thành ngữ: cuộc đua một mã ( ngoại hạng anh thường nói đến cuộc đua tứ mã, tam mã and so... -
A pack of cards
cỗ bài, -
A pain in the neck
Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.