- Từ điển Anh - Việt
A non-smoking section in the train
Xem thêm các từ khác
-
A one
Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ -
A one horse race
thành ngữ: cuộc đua một mã ( ngoại hạng anh thường nói đến cuộc đua tứ mã, tam mã and so... -
A pack of cards
cỗ bài, -
A pain in the neck
Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ -
A paper tiger
Thành Ngữ:, a paper tiger, hổ giấy (người, vật có bề ngoài dữ tợn) -
A path strewn with roses
Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú -
A peg to hang something on
Thành Ngữ:, a peg to hang something on, cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào -
A peg to hang sth on
Thành Ngữ:, a peg to hang sth on, cái cớ để làm gì -
A pen dipped in gall
Thành Ngữ:, a pen dipped in gall, ngòi bút châm biếm cay độc -
A penny blood
Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn -
A penny for your thoughts?
Thành Ngữ:, a penny for your thoughts ?, anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? -
A penny saved is a penny gained
tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ, -
A penny saved is penny gained
Thành Ngữ:, a penny saved is penny gained, tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy -
A phase
chất lỏng a, -
A piece of cake
thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh -
A pig in your pocket
Cụm danh từ: Được sử dụng khi ai đó không muốn giúp người khác làm chuyện gì., -
A pill to cure an earthquake
Thành Ngữ:, a pill to cure an earthquake, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống... -
A pious fraud
Thành Ngữ:, a pious fraud, pious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.