- Từ điển Anh - Việt
Train
/trein/
Thông dụng
Danh từ
Xe lửa, tàu hoả
Đoàn người, đoàn gia súc
Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu)
Dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.. nối tiếp nhau)
- an unexpected train of difficulties
- một loạt khó khăn bất ngờ
- to follow one's train of thought
- theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
Đuôi dài lê thê (của váy, áo choàng đàn bà)
Hậu quả
(kỹ thuật) bộ truyền động
(ngành mỏ) ngòi (mìn)
Ngoại động từ
Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
(thể dục,thể thao) tập dượt
Uốn (cây cảnh)
Chĩa (súng)
(thông tục) đi xe lửa
Nội động từ
Được huấn luyện, được đào tạo, được tập dượt
(thông tục) đi xe lửa
Cấu trúc từ
in train
to train down
- tập cho người thon bớt đi
to train off
- bắn chệch, ngắm chệch (súng)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tàu hỏa, đoàn, dòng, dãy, loạt, bộ truyền động, hệ bánh răng, (v) huấn luyện
Tàu hỏa, đoàn, dòng, dãy, loạt, bộ truyền động, hệ bánh răng, (v) huấn luyện
Toán & tin
chuỗi, dãy, đào tạo
Xây dựng
nhánh rẽ mạch
mấu phôi
tàu hỏa
Điện lạnh
đào tạo
Kỹ thuật chung
bộ
bộ truyền động
dây
dãy
đoàn tàu
- ambulance train
- đoàn tàu cứu thương
- announcement of a train for departure
- thông báo đoàn tàu khởi hành
- announcement of the arrival of a train
- thông báo đoàn tàu về ga
- backup train
- đoàn tàu dự phòng
- ballast train
- đoàn tàu chở đá balát
- block train
- đoàn tầu kín
- breadown train
- đoàn tàu cứu viện
- bulk ship train
- đoàn tàu chở hành rời
- end of train
- đuôi đoàn tàu
- freight train formation
- thành phần đoàn tàu hàng
- freightliner train
- đoàn tàu chở côngtenơ
- grinding train
- đoàn tàu mài ray
- gross train load
- tổng trọng tải đoàn tàu
- limited train
- đoàn tàu có giới hạn
- locomotive hauled train
- đoàn tàu dùng đầu máy kéo
- mail train
- đoàn tàu thư
- multiple-train unit
- đoàn tàu nhiều bộ phận
- optional train
- đoàn tàu bổ sung
- optional train
- đoàn tàu thêm
- push-pull train
- đoàn tàu kéo đẩy
- re-forming of a train
- lập lại thành phần đoàn tàu
- reforming of a train
- sự ghép lại đoàn tàu
- reforming of a train
- sự lập lại đoàn tàu
- relief train
- đoàn tàu bổ sung
- reversible train
- đoàn tàu kéo đẩy
- second train
- đoàn tàu bổ sung
- second train
- đoàn tàu thêm
- shutter train
- đoàn tàu thoi
- shutter-service train
- đoàn tàu thoi
- suburban train
- đoàn tàu ngoại ô
- test train
- đoàn tàu kiểm tra
- test train
- đoàn tầu thử (để thử cầu)
- through goods train
- đoàn tàu hàng chạy suốt
- through train
- đoàn tàu suốt
- time for train formation
- thời gian thành lập đoàn tàu
- tonnage of a train
- trọng tải đoàn tàu
- total mass of the train in working order
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- total mass of the unladen train
- tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng
- total running cost of a train
- tổng chi phí khai thác một đoàn tàu
- total train weight
- tổng trọng lượng đoàn tàu
- tow train
- đoàn tàu kéo
- track laying train
- đoàn tàu đặt đường sắt
- Train Automatic Integrity Location System
- hệ thống định vị đoàn tàu tự động
- train load
- tải trọng đoàn tàu
- train load
- trọng tải đoàn tàu
- train operation
- tác nghiệp đoàn tầu
- train serving the line
- đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
- train set
- đoàn tàu hỏa
- train spacing
- khoảng cách đoàn tàu
- Train, Construction
- đoàn tàu công trình
- Train, Grinding
- đoàn tàu mài ray
- train-pushing engine
- dẫn máy đẩy đoàn tàu
- underground train
- đoàn tàu điện ngầm
- unsplittable train
- đoàn tàu không tách được
- work train
- đoàn tàu công trình
- wrecking train
- đoàn tàu cứu viện
loạt
- pulse train
- loạt xung
một loạt
vòng
Kinh tế
đào tạo
dạy dỗ
huấn luyện
tàu đường sắt
- container train
- tàu (đường sắt) container
tàu hỏa
xe kéo
xe lửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternation , appendage , caravan , chain , column , concatenation , consecution , convoy , cortege , course , court , entourage , file , following , gradation , line , order , procession , progression , retinue , row , run , scale , sequel , sequence , set , string , succession , suite , tail , thread , tier , track , trail , wake , round
verb
- accustom , brainwash * , break in , care for , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , dry run * , educate , enlighten , equip , exercise , get a workout , get in shape , ground , grow strong , guide , habituate , harden , hone , improve , instruct , inure , make ready , mold , prime , qualify , rear , rehearse , run through , school , season , shape , sharpen , show the ropes , study , tame , teach , tutor , update , warm up , whip into shape , wise up , work out , beam , bring to bear , cast , cock , direct , draw a bead , focus , get in one’s sights , head , incline , lay , level , line up , point , slant , turn , zero in * , practice , set , zero in , drag , draggle
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Train, Construction
đoàn tàu công trình, -
Train, Grinding
đoàn tàu mài ray, -
Train, Rail
tàu chở ray, -
Train-announcing signal
tín hiệu thông báo tàu, -
Train-bearer
Danh từ: người hầu nâng đuôi váy (áo) cho ai (nhất là trước đây), -
Train-ferry
/ ´trein¸feri /, Danh từ: phà xe lửa, Xây dựng: phà xe lửa, Kỹ... -
Train-oil
/ ´trein¸ɔil /, Danh từ: dầu cá voi, -
Train-optical coefficient
hệ số biến dạng quang, -
Train-pushing engine
dẫn máy đẩy đoàn tàu, -
Train-service
sự phục vụ trên xe lửa, Danh từ: sự phục vụ trên xe lửa, -
Train-spotter
/ ´trein¸spɔtə /, danh từ, người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy, -
Train-staff
nhân viên xe lửa, Danh từ: nhân viên xe lửa, -
Train-staff tangent
hệ thống biên chế trên tàu, -
Train-table
bảng giờ tàu, Danh từ: bảng giờ tàu, -
Train-to-siding communication
sự thông tin giữa đoàn tàu với chuyến dồn tàu, -
Train-to-train
giữa các đoàn tàu, -
Train-to-train communication
sự thông tin giữa các đoàn tàu, -
Train Automatic Integrity Location System
hệ thống định vị đoàn tàu tự động, -
Train accident
tai nạn xe lửa, -
Train barrier
hàng rào thuế quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.