- Từ điển Anh - Việt
Abhorrence
Nghe phát âmMục lục |
/əb'hɒrəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự ghê tởm
Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detestation , enmity , hate , hatred , horror , loathing , malice , odium , repugnance , revulsion , abomination , anathema , aversion , b
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abhorrent
/əb'hɒrənt/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, ( + from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với,... -
Abhorrently
/ əb'hɔrəntli /, -
Abhorrer
/ əb'hɔrə: /, -
Abiatrophy
/ ə´bai´ætrəfi /, sự mất sinh lực hoặc sự thoái hóa chức năng, bệnh thoái hóa chức năng do di truyền, -
Abidance
/ ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo... -
Abide
/ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân... -
Abide by the contract (to...)
tuân thủ hợp đồng, -
Abided
, -
Abider
/ ə'bidə: /, -
Abides
, -
Abiding
/ ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ... -
Abidingly
/ ə'baidiŋli /, -
Abience
/ 'æbiəns /, Danh từ: sự tránh kích thích, -
Abient
/ 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích, -
Abies
/ 'æbies /, danh từ, (thực vật) cây linh sam, -
Abietene
/ 'æbiəti:n /, Danh từ: (hoá học) abietin, abietin (dầu cây tùng), -
Abietic acid
axit abietic, -
Abietic resin
nhựa thông, -
Abigail
/ ´æbi¸geil /, danh từ, thị tỳ, nữ tỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.