- Từ điển Anh - Việt
Ablation material
Xem thêm các từ khác
-
Ablation moraine
băng tích bão mòn, -
Ablation product
sản vật cắt bỏ, -
Ablative
Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ, Danh từ: (ngôn ngữ... -
Ablative cooling
sự làm lạnh bằng tiêu mòn, cắt bỏ, -
Ablative method
phương pháp rửa trôi, phương pháp tan mòn, -
Ablative shield
lưới che trở công cụ, -
Ablaut
/'æbaʊt/, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng biến âm sắc, -
Ablaze
/ ə'bleiz /, Tính từ: rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực, Kỹ... -
Able
/ 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp... -
Able-bodied
/ 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng... -
Able 's sine condition
điều kiện able, -
Able number
số abble, -
Able refractometer
khúc xạ hạt able, -
Ablegate
/ æb'ligeit /, Danh từ: Đại sứ giáo hoàng, -
Ablen
/ 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép), -
Ableness
/ 'eiblnis /, Danh từ: năng lực, tài năng, sự cường tráng, khả năng, -
Ablepharia
/ æ´blepsia /, tật khuyết mi, -
Ablepsia
/ ə'blepsiə /, Danh từ: tật mù; chứng mù, Y học: tật mù mắt, -
Ablet
/ 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng, -
Ablings
/ 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.