- Từ điển Anh - Việt
Abney level
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
ống thủy Abney
Xây dựng
mức Abney
mức Abney (đo thủ công)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abnodation
chặt sạch nhánh, -
Abnormal
/ æb'nɔ:məl /, Tính từ: không bình thường, khác thường; dị thường, Toán... -
Abnormal Release Provider PPDU (ARP PPDU)
ppdu nhà cung ứng ngừng bất thường, -
Abnormal Release User PPDU (ARU PPDU)
ppdu người dùng ngừng bất thường, -
Abnormal combustion
cháy bất thường, -
Abnormal condition
điều kiện khác thường, -
Abnormal contract
tiếp xúc không bình thường, -
Abnormal cost
phí tổn đặc biệt, -
Abnormal dip
góc cắm bất thường, góc cắm ngược, -
Abnormal end
kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abnormal end (abend)
đầu cuối không bình thường, kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn, -
Abnormal function
hàm bất thường, -
Abnormal glow discharge
phóng điện phát sáng bất thường, -
Abnormal growth
sự sinh trưởng không bình thường, -
Abnormal ionospheric layers
lớp điện ly bất thường, tầng điện ly bất thường, -
Abnormal occurrence
sự cố bất thường, -
Abnormal performance index
chỉ số động thái khác thường, -
Abnormal polarization
sự phân cực dị thường, -
Abnormal pressure
dị thường áp suất, -
Abnormal profit
lợi nhuận bất thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.