- Từ điển Anh - Việt
Abrasive stick
Xem thêm các từ khác
-
Abrasive strip
dải mài, -
Abrasive surface
bề mặt mài, mặt mài mòn, mặt mài mòn, -
Abrasive tile
tấm mài, -
Abrasive tool
dụng cụ mài, -
Abrasive tools
dụng cụ để mài, -
Abrasive water
nước ăn mòn, -
Abrasive wear
sự mài mòn (biển), sự mòn do mài, sự bào mòn, sự mài mòn, -
Abrasive wear (by vehicles)
sự mòn do xe đi lại, -
Abrasive wear testing machine
máy thử độ (mài) mòn, -
Abrasive wheel
bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài -
Abrasive wheel cutting-off
sự cắt bằng bánh mài, sự cắt bằng ma sát mài, -
Abrasive wheel cutting-off machine
máy mài cắt đứt, -
Abrasive wheels regulation
quy định về đá mài, -
Abrasiveness
Nghĩa chuyên ngành: tính mài mòn, Nghĩa chuyên ngành: khả năng mài mòn,... -
Abrasives
/ ə'breisivz /, vật liệu mài mòn, chất mài mòn, -
Abrasivestrip
dải mài, -
Abrasivity
/ ,æbreisi'viti /, độ mài mòn, tính mài mòn, bào mòn, ăn mòn, -
Abrasor
/ ə'breiʤə /, dụng cụ hớt, dụng cụ mài, -
Abreact
/ æbri'ækt /, Ngoại động từ: giải toả mặc cảm, -
Abreaction
/ ,æbri:'ækʃn /, Danh từ: (y học) sự giải toả mặc cảm, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.