- Từ điển Anh - Việt
Abruptio placentae
Xem thêm các từ khác
-
Abruptio placentae marginalis
bong rau non rìa, -
Abruption
/ ə'brʌpʃn /, Danh từ: sự đứt rời, sự gãy rời, Cơ khí & công trình:... -
Abruption test
thử đứt, sự thử đứt, -
Abruptly
/ ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột,... -
Abruptness
/ ə'brʌptnis /, Danh từ: sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc;... -
Abscence
vắng ý thức cơn vắng, -
Abscess
/ 'æbses /, Danh từ: (y học) áp xe, (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại), Y... -
Abscess lancet
dao chích áp xe, -
Abscessed
/ 'æbsist /, Tính từ: (y học) bị áp-xe, bị rỗ, -
Abscessus
áp xe, -
Abscise
/ əb'siz /, Động từ, cắt ra, bị cắt ra, -
Absciss
/ æb'sis /, Danh từ, số nhiều là abscisses: (toán học) độ hoành, -
Abscissa
/ æb'sisə /, Danh từ (toán học): toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc,... -
Abscissa,
hoành độ, -
Abscissa, abscisae
hoành độ, -
Abscissa, abscissae
Toán & tin: hoành độ, -
Abscissa (a)
hoành độ, trục hoành, -
Abscissa axis
trục hoành, -
Abscission
/ æb'siʤn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ, Kỹ thuật chung: sự cắt... -
Abscond
Nội động từ: bỏ trốn, trốn tránh pháp luật, hình thái từ:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.