- Từ điển Anh - Việt
Absolute symbol
Xem thêm các từ khác
-
Absolute system
hệ tuyệt đối, hệ đơn vị tuyệt đối, -
Absolute task set
tập tác vụ tuyệt đối, -
Absolute temperature
Danh từ: nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ... -
Absolute temperature scale
thang tuyệt đối, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin absolute temperature scale, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin -
Absolute temprature
nhiệt độ tuyệt đối, -
Absolute tension
tenxơ tuyệt đối, -
Absolute term
số hạng tuyệt đối, -
Absolute thermometer
nhiệt kế tuyệt đối, -
Absolute threshold
ngưỡng tuyệt đối, -
Absolute threshold of luminance
độ chói giới hạn, ngưỡng chói, ngưỡng độ chói tuyệt đối, -
Absolute time
thời gian tuyệt đối, thời gian tuyệt đối, -
Absolute title
quyền sở hữu tuyệt đối, văn tự tuyệt đối, -
Absolute total loss
Cụm danh từ: tổn thất toàn bộ, -
Absolute track address
địa chỉ rãnh tuyệt đối, -
Absolute trajectory
quỹ đạo tuyệt đối, -
Absolute transmisibility
độ truyền động tuyệt đối, -
Absolute transmissibility
độ truyền động tuyệt đối, -
Absolute unit
đơn vị tuyệt đối, đơn vị, đơn vị tuyệt đối, -
Absolute unit weight
tỷ trọng tuyệt đối, -
Absolute vacuum
chân không tuyệt đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.