- Từ điển Anh - Việt
Absolute warranty of seaworthiness
Xem thêm các từ khác
-
Absolute wavemeter
sóng kế tuyệt đối, -
Absolute weight
trọng lượng tuyệt đối, trọng lượng tuyệt đối, -
Absolute yield
sản lượng tuyệt đối, -
Absolute zero
Danh từ: (vật lý) độ không tuyệt đối, độ 0 tuyệt đối, số không tuyệt đối, zê-rô tuyệt... -
Absolute zero (temperature)
điểm không tuyệt đối (nhiệt độ), -
Absolute zero divisor
ước toàn phần của không, -
Absoluteaccommodation
điều tiết tuyệt đối, -
Absoluteagraphia
mất viết hoàn toàn, -
Absolutealcohol
cồn tuyệt đối, -
Absoluteamenorrhea
mất kinh hoàn toàn, -
Absoluteconstant
hằng số tuyệt đối, -
Absolutediet
nhịn ăn hòan tòan, -
Absoluteerror
sai số tuyệt đối, -
Absolutefield
vùng tuyệt đối, -
Absoluteglaucoma
glôcôm tuyệt đối, -
Absolutegrowth
(sự) sinh trưởng tuyệt đối, -
Absolutehemianopia
bán manh hoàn toàn, -
Absolutehumidity
độ ẩm tuyệt đối, -
Absolutely
/ æbsəˌlu:tli /, Phó từ: tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông... -
Absolutely additive set function
hàm tập tuyệt đối cộng tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.