- Từ điển Anh - Việt
Absolutediet
Xem thêm các từ khác
-
Absoluteerror
sai số tuyệt đối, -
Absolutefield
vùng tuyệt đối, -
Absoluteglaucoma
glôcôm tuyệt đối, -
Absolutegrowth
(sự) sinh trưởng tuyệt đối, -
Absolutehemianopia
bán manh hoàn toàn, -
Absolutehumidity
độ ẩm tuyệt đối, -
Absolutely
/ æbsəˌlu:tli /, Phó từ: tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông... -
Absolutely additive set function
hàm tập tuyệt đối cộng tính, -
Absolutely additive set of function
hàm tập tuyệt đối cộng tính, -
Absolutely closed
đóng tuyệt đối, -
Absolutely compact
compac tuyệt đối, compact tuyệt đối, -
Absolutely continuous
liên tục tuyệt đối, -
Absolutely convergent series
chuỗi số hội tụ tuyệt đối, -
Absolutely converter
lồi tuyệt đối, -
Absolutely convex
lồi tuyệt đối, -
Absolutely entitled
có tư cách tuyệt đối, -
Absolutely monotonic function
hàm đơn điệu tuyệt đối, -
Absolutely rigid constraint
sự liên kết cứng tuyệt đối, -
Absolutely rigid structure
kết cấu cứng tuyệt đối, -
Absolutely summable series
chuỗi khả tổng tuyệt đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.