- Từ điển Anh - Việt
Absolutely summable series
Xem thêm các từ khác
-
Absolutely unbiased estimator
ước lượng tuyệt đối không chệch, -
Absoluteness
/ 'æbsəlu:tnis /, danh từ, tính tuyệt đối, tính hoàn toàn, -
Absolutescala
thang tuyệt đối, -
Absolutescale
thang tuyệt đối, -
Absolutescotoma
điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn, -
Absolutesterility
vô sinh tuyệt đối, -
Absolutestrabismus
lác tuyệt đối, -
Absolutetemperature
nhiệt độ tuyệt đối, -
Absolutethermometer
nhiệt kế tuyệt đối, -
Absolutethreshold
ngưỡng tuyệt đối, -
Absolutetime
thời gian tuyệt đối, -
Absolutezero
số không tuyệt đối, zêro tuyệt đối, -
Absolution
/ ,æbsə'lu:∫n /, Danh từ: (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội, Từ... -
Absolutism
/ 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ... -
Absolutist
/ 'æbsəlu:tist /, danh từ, (chính trị) người theo chính thể chuyên chế, -
Absolutistic
/ 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical ,... -
Absolvable
/ əb´zɔlvəbl /, -
Absolve
/ əb'zɔlv /, Ngoại động từ: tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, cởi gỡ,... -
Absolver
/ əb´zɔlvə(r) /, -
Absonant
/ 'æbsənənt /, Tính từ: không hợp điệu, không hoà hợp, ( + to, from) không hợp với,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.