- Từ điển Anh - Việt
Abutment pier
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
mô biên
trụ giáp bờ
Xây dựng
trụ mố cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abutment pressure
phản lực (tại) gối tựa, phản lực tựa, áp lực đế tựa, áp lực gối, áp lực gối đỡ, áp lực gối tựa, áp lực trục,... -
Abutment ring
vành trụ (cầu), -
Abutment screw
vít chặn, -
Abutment span
nhịp gần bờ, -
Abutment stem
thân mố, -
Abutment stone
đá chân cột, đá chân tường, đá chân vòm, đá gối, đá móng, -
Abutment wall
tường chống, -
Abutment with return wing walls
mố (có) tường ngược, mố chữ u, -
Abutment with splayed wing walls
mố (có) tường cánh nghiêng, -
Abutment zone
vùng mố cầu, -
Abuts
/ ə'bʌtz /, xem abut, -
Abuttal
/ ə'bʌtl /, Danh từ: giới hạn, chỗ tiếp giáp, Kỹ thuật chung: chỗ... -
Abutted
/ ə'bʌtid /, xem abut, -
Abutter
/ ə'bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai), -
Abutting
/ ə'bʌtiɳ/ /, Tính từ: giới hạn, tiếp giáp, sự đối đầu, sự ghép mối, -
Abutting angle
góc kề, -
Abutting buildings
nhà lân cận, nhà liền nhau, -
Abutting collar
vành gờ, -
Abutting edge
góc nối, gờ tiếp xúc, mép tiếp xúc (tấm tôn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.