- Từ điển Anh - Việt
Abutted
Xem thêm các từ khác
-
Abutter
/ ə'bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai), -
Abutting
/ ə'bʌtiɳ/ /, Tính từ: giới hạn, tiếp giáp, sự đối đầu, sự ghép mối, -
Abutting angle
góc kề, -
Abutting buildings
nhà lân cận, nhà liền nhau, -
Abutting collar
vành gờ, -
Abutting edge
góc nối, gờ tiếp xúc, mép tiếp xúc (tấm tôn), -
Abutting end
đầu tiếp giáp, mặt tiếp giáp, mặt tiếp xúc, -
Abutting joint
đầu nối của trụ chống, liên kế đối đầu, liên kết đối đầu, mối nối đối đầu, sự hàn đối đầu, sự hàn thẳng... -
Abutting shop
các phân xưởng bên, các phân xưởng cận, -
Abutting surface
đầu tiếp giáp, mặt tiếp giáp, mặt tiếp xúc, -
Abutting ten on
mộng để nối tiếp đầu, -
Abutting tenons
mộng nối trụ chống, -
Abuzz
/ ə´bʌz /, Tính từ: Đầy tiếng rì rầm, ồn ào, -
Abvolt
von hệ từ, -
Abvolt (ab-volt)
đơn vị điện thế, -
Abysm
/ ə'bizm /, như abyss, Từ đồng nghĩa: noun, abyss , chasm , depth , gulf -
Abysmal
/ ə'bizməl /, Tính từ: không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được, Từ đồng... -
Abysmally
/ ə'bizməli /, Phó từ: thậm tệ, cùng cực, vô cùng, abysmally stupid, ngu xuẩn thậm tệ -
Abysopelagic
/ ə'bizou,peləʤik /, Tính từ: thuộc vùng khơi- sâu thẳm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.