- Từ điển Anh - Việt
Accordant
Nghe phát âmMục lục |
/ə'kɔ:dənt/
Thông dụng
Tính từ
( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeing , conforming , congruous , harmonious , in concert , compatible , conformable , congenial , consistent , consonant , correspondent , corresponding , assenting , attuned , coherent , parallel , suitable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accordantly
/ ə'kɔ:dəntli /, -
According
/ ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo,... -
According to all accounts
Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung -
According to standard sample
theo mẫu chuẩn, -
According to the rules
theo như các quy tắc, -
According to weight
theo lượng, theo trọng lượng, -
Accordingly
/ ə'kɔ:diɳli /, Phó từ: phù hợp với điều đã được nhắc đến hoặc biết đến, do đó, vì... -
Accordion
/ ə'kɔ:djən /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, Từ đồng nghĩa:... -
Accordion abdomen
bụng đèn xếp, -
Accordion blind
mành mảnh, mành xếp, -
Accordion cable
cáp gấp nếp chữ chi, cáp kiểu đàn xếp, -
Accordion door
cửa xếp, cửa xếp gấp, cửa xếp kéo, cửa gấp, -
Accordion fold
gấp kiểu quạt giấy, sự gấp giấy, sự xếp giấy (để in, lưu giữ), sự gấp giấy kiểu quạt, xếp nếp kiểu phong cầm,... -
Accordion insert
tờ quảng cáo gấp, -
Accordion partition
vách ngăn gấp được, vách ngăn gấp nếp, vách ngăn xếp, vách ngăn xếp được, vách đẩy, vách xếp, -
Accordionabdomen
bụng đèn xếp, -
Accordionist
/ ə'kɔ:djənist /, Danh từ: người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc, -
Accost
/ ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm,... -
Accosted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.