- Từ điển Anh - Việt
Accounts receivable
Mục lục |
Giao thông & vận tải
khoản sẽ thu
tài khoản phải thu
Chứng khoán
Khoản phải thu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accounts receivable financing
tài trợ bằng số tiền sẽ thu được, -
Accounts receivable ledger
sổ cái các khoản phải thu, -
Accounts receivable subsidiary ledger
sổ phụ các khoản phải thu, sổ phụ các tài khoản phải thu, -
Accounts receivable turnover
vòng quay số tiền sẽ thu được, -
Accounts software
phần mềm kế toán, -
Accouplement
/ ə´kʌplmənt /, Kỹ thuật chung: bộ đôi, -
Accoutre
/ ə'ku:tə /, Ngoại động từ: mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho, Từ... -
Accoutrements
/ ə'ku:təmənt /, danh từ số nhiều, quần áo, trang phục, (quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng), -
Accquired syphilis
giang mai mắc phải, -
Accreditation
/ ə'kreditei∫n /, sự cấp phép, -
Accredited
/ ə'kreditid /, Tính từ: Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin... -
Accredited buyer
bên mua được xin mở thư tín dụng, -
Accredited investor
nhà thầu được chính thức công nhận, -
Accredited representative
người chào hàng lưu động, -
Accrediting
/ ə'kreditiɳ /, xem accredit, -
Accrementition
sự tăng trưởng, -
Accrescent
/ ə'kresənt /, Tính từ: (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên, Y... -
Accrete
/ ə'kri:t /, Động từ: cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bồi dần lên quanh một... -
Accreting agent
tác nhân hoạt hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.