- Từ điển Anh - Việt
Accuse
Nghe phát âmMục lục |
/əkjuːz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Buộc tội, kết tội; tố cáo
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allege , apprehend , arraign , arrest , attack , attribute , betray , blame , blow the whistle * , brand , bring charges , censure , charge , cite , complain , criminate , denounce , file claim , finger * , frame , hang something on , hold accountable , impeach , implicate , impute , incriminate , inculpate , indict , lay at door , let have it , libel , litigate , lodge complaint , name , pin on , point finger at , prosecute , recriminate , serve summons , slander , slur , sue , summon , tax , accost , calumniate , challenge , defame , finger , invoke , point , reproach , repudiate , reveal , tell
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accused
/ ə'kju:zt /, danh từ, bị cáo, -
Accuser
/ ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter... -
Accusing
, -
Accusingly
/ ə'kju:ziɳli /, Phó từ: với vẻ cáo buộc, với vẻ tố cáo, -
Accustom
/ ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ:... -
Accustomed
/ əˈkʌstəmd /, Tính từ: quen với; thành thói quen, thành thường lệ, Từ... -
Accute disease
bệnh cấp tính, -
Accutedisease
bệnh cấp tính, -
Ace
/ eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất... -
Ace. (acceptance)
chấp nhận, -
Ace. (accepted)
đã được công nhận, -
Ace (automatic calling equipment)
thiết bi gọi tự động, -
Ace in the hole
Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần... -
Acedia
/ ə´si:diə /, Kỹ thuật chung: trầm cảm, -
Acellular
/ ei'seljulǝ /, Tính từ: không có tế bào; không chia thành tế bào, -
Acelomate
không có khoang bụng, -
Acelylene welding
sự hàn hơi, sự hàn xì, sự hàn bằng khí axetylen, -
Acenesthesia
mất cảm khoái, -
Acentral
Toán & tin: không trung tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.