- Từ điển Anh - Việt
Acidulous
Nghe phát âmMục lục |
/ə'sidjuləs/
Thông dụng
Tính từ
Hơi chua
Có pha axit
Chua cay, gay gắt (lời nói)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chua chua
Y học
hơi chua,có tính axit nhẹ
Kỹ thuật chung
hơi chua
axit
Kinh tế
hơi chua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acerbic , acetose , dry , piquant , sharp , tart , biting , cutting , ironical , mocking , sarcastic , acetous , acid , tangy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acidulous water
nước sủi bọt, -
Acidum
axit, -
Aciduria
axit niệu, -
Aciduric
sự dung nạp axit, -
Acierage
/ 'ei.kiə.riʤ /, Danh từ: (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép, Kỹ... -
Acierate
/ ´æsiə¸reit /, Hóa học & vật liệu: hàn đắp thép, mạ thép, -
Acierated rail
ray chứa thép, -
Acieration
sự bọc thép, sự mạ thép, -
Aciform
/ 'æsifɔ:m /, Tính từ: hình kim, Kỹ thuật chung: hình kim, -
Acii (associate of the chartered insurance institute)
thành viên của viện bảo hiểm thuê tàu, -
Acila (associate of the chartered institute of loss adjusters)
thành viên của viện chuyên tính toán tổn thất thuê tàu, -
Acinaceous
/ ,æsin'eisiəs /, Tính từ: có hạch, có hột, -
Acinesia
chứng mất vận động, liệt cơ chốc lát, -
Acinetic
thuộc mất vận động, thuộc trực phâ, -
Acini
số nhiều của acinus, -
Acini hepatis
tiểu thùy gan (như iobuli hepatis), -
Aciniform
dạng chùm nang dạng tuyến nang, -
Acinitis
viêm tuyến nang, -
Acinose
/ 'æsinouz /, Tính từ: nhiều hạt, thuộc tuyến nang, dạng hạt, -
Acinose structure
cấu trúc dạng hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.