- Từ điển Anh - Việt
Acknowledgement
Nghe phát âmMục lục |
/ək'nɔlidʒmənt/
Thông dụng
Cách viết khác acknowledgement
Như acknowledgment
Chuyên ngành
Toán & tin
sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách)
- positive acknowledgement
- sự báo nhận dương
Kỹ thuật chung
sự thừa nhận
Kinh tế
biên nhận
giấy báo nhận
giấy hồi báo
tờ xác nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acknowledgement (ACK)
báo nhận, -
Acknowledgement Signal Unit (ACU)
khối tín hiệu báo nhận, -
Acknowledgement by debtor of debt
sự nhận nợ của con nợ, -
Acknowledgement character
ký tự báo nhận, -
Acknowledgement of a debt
giấy xác nhận (có vay) nợ, -
Acknowledgement of debt
chứng thư của khoản vay, -
Acknowledgement of declaration
thư xác nhận tuyên bố, -
Acknowledgement of receipt
giấy báo nhận, giấy báo (đã) nhận, -
Acknowledgements (ACKS)
các báo nhận, -
Acknowledging relay
rơ le cảnh báo, -
Acknowledgment
/ ək'nɔliʤmənt /, Danh từ: sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ... -
Acknowledgment bit
bit báo nhận, -
Acknowledgment of order
giấy báo chấp nhận cung cấp hàng, -
Acladiosis
bệnh nấmacladium, -
Acladiotic
nấm acladium, -
Aclasis
loạn sản cục bộ, -
Aclastic
thuộc loạn sản cục bộ không khúc xạ., -
Acleidian
/ ,ækəl'aidiən /, Tính từ: (giải phẫu) không xương đòn, -
Acleistocardia
tật hở lỗ bầu dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.