- Từ điển Anh - Việt
Acquittal
Nghe phát âmMục lục |
/ə´kwitəl/
Thông dụng
Danh từ
Sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
Sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
Sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
Chuyên ngành
Kinh tế
sự tuyên bố trắng án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolution , acquitting , amnesty , clearance , deliverance , discharge , discharging , dismissal , dismissing , exculpation , exemption , exoneration , freeing , letting off , liberation , pardon , release , releasing , relief from , reprieve , vindication , conciliation , emancipation , excuse , forgiveness , freedom , justification
Từ trái nghĩa
noun
- blame , censure , conviction , denunciation , doom , sentence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acquittance
/ əˈkwɪtns /, Danh từ: sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần,... -
Acquitter
/ ə'kwitə /, -
Acr (approach control radar)
rađa điều khiển tiếp cận (hạ cánh), -
Acragnosis
sự mất nhận thức chi, -
Acral
/ 'ækrəl /, Tính từ: thuộc phía đầu; phía ngoài cùng, Y học: thuộc... -
Acrania
chứng không sọ sự thiếu sọ bẩm sinh, hoặc một phần, hoặc hoàn toàn, -
Acranial
Tính từ: (y học) không sọ, thiếu sọ, -
Acranius
quái thai không sọ, -
Acrasia
mất tự chủ, -
Acraspedout
/ ɔkræspidout /, Tính từ: không diềm, thiếu diềm, -
Acratia
mất sức lực, -
Acraturesis
tiểu tiện khó ( do giảm trương lực bàng quang ), -
Acreage
/ 'eikəriʤ /, Danh từ: diện tích (tính theo mẫu anh), Kinh tế: diện... -
Acreage rent
tô đất, địa tô (tính theo mẫu anh), -
Acred league
dặm vuông, -
Acremeter
máy đo diện tích, -
Acremoniosis
bệnh nấmacremonium, -
Acres
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.