- Từ điển Anh - Việt
Acropetally
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Acrophilous
Tính từ: (thực vật) ưa ngọn, -
Acrophily
Danh từ: tính ưa ngọn, -
Acrophobia
/ ´ækrə´foubiə /, Danh từ: (y học) chứng sợ nơi cao, Y học: chứng... -
Acropodium
Danh từ: ngón (chân, tay), -
Acropolis
/ ə´krɔpəlis /, Danh từ: Xây dựng: acrôpôn, vệ thành, Kỹ... -
Acroposthitis
viêm bao quy đầu, -
Acropurpura
ban xuất huyết ngón, -
Acroscleroderma
bệnh cứng bì các cực, -
Acrosclerosis
bệnh cứng bì các cực, -
Acroscopic
Tính từ: (thực vật) đối ngọn, -
Acrosome
cực đầu (của tinh trùng), -
Acrospire
Danh từ: (thực vật) mần ngọn cuộn, -
Acrospore
/ 'ækrəspɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử ngọn, -
Across
/ ə'krɔs /, Phó từ: qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, Giới... -
Across-flats dimension
kích thước đặt chìa vặn, đường kính đặt chìa vặn, -
Across-the-board cut
sự cắt giảm đồng loạt, -
Across-the-board percentage reduction
sự giảm đồng loạt theo tỉ lệ phần trăm, -
Across-the-board raise
sự tăng đồng loạt, -
Across-the-board tariff reduction
gia giảm toàn bộ quan thuế biểu, sự giảm thuế quan đồng loạt, -
Across bulkhead
tường chắn trên phương ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.