- Từ điển Anh - Việt
Acroterion
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
mẫu trang trí
Giải thích EN: 1. a pedestal at the peak or corners of a pediment, used to support a statue or other ornament.a pedestal at the peak or corners of a pediment, used to support a statue or other ornament. 2. an entire ornamental element that includes such a pedestal. Also, acroterium [[]].an entire ornamental element that includes such a pedestal. Also, acroterium [[]].Giải thích VN: 1. Phần bệ đỡ tại chóp hay góc của trán tường, được sử dụng để đỡ một bức tượng hoặc đồ trang trí khác///2. Một thành phần trang trí hoàn chỉnh bao gồm cả bệ đỡ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acrotism
sự không có mạch, -
Acrotrophodynia
lọan dưỡng đau đầu chi, -
Acrotrophoneurosis
lọan dưỡng thần kinh đầu chi, -
Acrotropism
Danh từ: tính hướng ngọn, -
Acrylate
acrilat ch2:chcoor, -
Acrylic
/ ə´krilik /, Tính từ: (hoá) acrylic, axit acrilic, Dệt may: hàng dệt... -
Acrylic (paint)
sơn acrylic, -
Acrylic acid
axit acrilic, -
Acrylic aldehyde
acrylic andehit, -
Acrylic facing
mặt răng giảacrilic, -
Acrylic fiber
sợi acrylic, -
Acrylic finish
sơn bóng bằng sơn acrylic, -
Acrylic inlay
in lây nhựaacrylic, -
Acrylic paint
sơn acrilic, sơn acrylic, -
Acrylic resin
nhựa acrilic, nhựa acrylic, nhựaacrilic, -
Acrylic rubber
cao su acrilat, cao su acrilic, -
Acrylic size
dung dịch hồ acrylic, -
Acrylic tester
dụng cụ thí nghiệm acrylic, -
Acrylics (acrylic plastics)
nhựa acrylic, -
Acrylonitrile
acrilonitrile ch2:chcn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.