- Từ điển Anh - Việt
Activate physical unit (ACTPU)
Toán & tin
đơn vị vật lý kích hoạt
Xem thêm các từ khác
-
Activated
Tính từ: Đã hoạt hoá, Đã làm phóng xạ, được hoạt hóa, kích động, hoạt hóa, kích động,... -
Activated Carbon
cacbon hoạt hoá, than hoạt tính, dạng cacbon có khả năng hấp thụ cao được dùng để khử mùi và các chất độc hại có trong... -
Activated Sludge
bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông... -
Activated agent
chất hoạt hoá, -
Activated alumina
nhôm hoạt tính, nhôm axit hoạt hóa, nhôm oxit hoạt tính, ôxit nhôm hoạt tính, nhôm ôxit hoạt tính, Địa... -
Activated atom
nguyên tử bị kích hoạt, -
Activated braking time
thời gian kích hoạt phanh, -
Activated carbon
cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ... -
Activated carbon black
muội than hoạt tính, -
Activated carbon filter
bộ lọc dùng than hoạt tính, thiết bị lọc than hoạt tính, bộ lọc than hoạt tính, -
Activated cathode
catot kích hoạt, -
Activated charcoal
than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated... -
Activated charcoal bed
tầng than hoạt tính, -
Activated charcoal filter
bộ lọc than hoạt tính, -
Activated charcoal trap
bầu lọc than hoạt tính, -
Activated clay
sét hoạt tính, đất sét hoạt tính, -
Activated complex
phức chất hoạt tính, -
Activated digested sludge
bùn hoạt tính trương nở, -
Activated epilepsy
động kinh hoạt hoá, -
Activated flavour
vị mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.