- Từ điển Anh - Việt
Actual capacity
Xem thêm các từ khác
-
Actual carrier
người nhận chở thực tế, người chuyên chở thực tế, -
Actual cash value
giá trị hiện kim thực tế, giá trị tiền mặt thực tế, -
Actual coefficient of performance
hệ số (lạnh) thực, hệ số (nhiệt) thực, -
Actual compression ratio
hệ số nén thực, -
Actual construction period
thời hạn thi công thực tế, -
Actual construction time
thời gian thi công thực tế, thời gian xây dựng thực tế, -
Actual construction time effect
thời hạn thi công thực tế, -
Actual construction time effectif
thời hạn thi công thực tế, -
Actual construction time effective
thời hạn thi công thực tế, -
Actual cooling surface
diện tích (bề mặt) lạnh thực, -
Actual cost
giá thành hiện hành, giá thực tế, giá thành thực tế, chi phí thực, giá mua, giá thành, giá thành thực tế, phí tổn thực... -
Actual cost price
giá thành thực tế, giá thành thực tế, -
Actual costs
chi phí thực tế, -
Actual cubic feet per minute
lượng cấp thực trong một thời gian cụ thể, -
Actual current
dòng điện thực, -
Actual cut
sự cắt thực hành, trình cắt thực, -
Actual cycle
chu trình thực, -
Actual damage
thiệt hại thực tế, tổn thất thực tế, -
Actual data transfer rate
tốc độ truyền dữ liễu thực, tốc độ truyền dữ liệu thực, -
Actual debts
nợ thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.