- Từ điển Anh - Việt
Actuality
Nghe phát âmMục lục |
/,ækt∫u'æləti/
Thông dụng
Danh từ
Thực tế, thực tại
( số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , actualization , attainment , brass tacks * , fact , materiality , materialization , reality , real world * , straight stuff , substance , substantiality , truth , what it is , being , entity , event , phenomenon , factuality , factualness , existence , veritableness , verity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Actualization
/ ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa:... -
Actualize
/ ´æktʃuə¸laiz /, Ngoại động từ: thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất... -
Actually
/ 'ӕkt∫Ʊәli / hoặc / 'æktjuəli /, Phó từ: thực sự, trên thực tế, hiện tại, hiện thời, hiện... -
Actuals
/ ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy... -
Actuals market
thị trường hàng hiện có, -
Actuarial
Tính từ: (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm, chuyên viên thống kê bảo hiểm, thống kê bảo... -
Actuarial calculation
sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm), -
Actuarial evaluation
đánh giá thống kê bảo hiểm, -
Actuarial loss
tổn thất tính toán bảo hiểm, -
Actuarial method
phương pháp kiểm kê, -
Actuarial report
báo cáo của kiểm kê viên, -
Actuarial risk
rủi ro theo tính toán bảo hiểm, -
Actuarial statistics
thống kê bảo hiểm, -
Actuarial surplus
thặng dư thống kê, -
Actuarial tables
bảng tính toán của chuyên viên tính toán, -
Actuarially determined liabilities
dự trữ chắc chắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.