- Từ điển Anh - Việt
Adaptiveflexibility
Xem thêm các từ khác
-
Adaptivehypertrophy
phì đại thích ứng, -
Adaptometer
thích ứng kế, thích nghi kế, -
Adaptor
cây nối, bộ thích nghi, adaptơ, bộ chỉnh lưu, bộ khớp nối, bộ phận nối, bộ phận tiếp hợp, bộ phối hợp, bộ thích... -
Adaptor bearing
ổ lăn có ống găng, -
Adaptor bushing
bạc tiếp hợp, -
Adaptor card
mạch giao tiếp, -
Adaptor fitting (adaptor)
lắp ống lồng lắp đầu nối, -
Adaptor hypothesis
giả thuyết phù hợp, -
Adaptor plate
đế cốt thép, tấm khớp nối, tấm tiếp nối, -
Adaptor sleeve
ống găng, ống kẹp chặt, -
Adaptor union
đầu nối phối hợp, -
Adarce
tup vôi, -
Adaxial
Tính từ: hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục, bên trục, hướng trục, -
Adc
/ ,ei di: 'si: /, viết tắt, sĩ quan phụ tá ( aide-de-camp), -
Adcauline
Tính từ: (sinh vật) bên thân, dính thân, -
Adcock antenna
ăng ten adcock, -
Adcock direction finder
bộ dò hướng adcock, bộ tìm phương adcock, -
Adcock radio range
tầm radio adcock, -
Add
/ æd /, Động từ: thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, Cấu trúc từ:... -
Add-in
linh kiện bổ sung, món thêm vào, bổ sung, phần bổ sung, phần thêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.