- Từ điển Anh - Việt
Addressing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
địa chỉ hóa
sự ghi địa chỉ
Xây dựng
đánh địa chỉ
Kỹ thuật chung
định địa chỉ
- abbreviated addressing
- định địa chỉ rút gọn
- Abbreviated Addressing (AA)
- định địa chỉ rút gọn
- addressing mode
- kiểu định địa chỉ
- addressing mode
- loại định địa chỉ
- Automatic Addressing System (AAS)
- hệ thống định địa chỉ tự động
- chained addressing
- định địa chỉ liên kết
- Direct Memory Addressing (DMA)
- định địa chỉ bộ nhớ trực tiếp
- Enhanced Sub - area Addressing (ESA)
- định địa chỉ tăng cường cho vùng con
- Extended Addressing (Called) (EAD)
- định địa chỉ mở rộng (bị gọi)
- Extended Addressing (Calling) (EAG)
- định địa chỉ mở rộng (chủ gọi)
- Extended Addressing Bit (EAB)
- bit định địa chỉ mở rộng
- Extended Networking Addressing (ENA)
- định địa chỉ nối mạng mở rộng
- implied addressing
- sự định địa chỉ ẩn
- Indirect Data Addressing (IDA)
- định địa chỉ dữ liệu gián tiếp
- Logical Block Addressing (LBA)
- định địa chỉ khối lôgic
- multi-level addressing
- định địa chỉ nhiều mức
- Next Station Addressing (NSA)
- định địa chỉ trạm tiếp theo
- Routing and Addressing (ROAD)
- định tuyến và định địa chỉ
- self-addressing
- sự định địa chỉ
- sub-addressing
- định địa chỉ phụ
- symbolic addressing
- định địa chỉ tượng trưng
- virtual addressing
- định địa chỉ ảo
sự định địa chỉ
- implied addressing
- sự định địa chỉ ẩn
sự gán địa chỉ
sự lập địa chỉ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Addressing circuit
mạch lấy địa chỉ, mạch tìm địa chỉ, -
Addressing messages
ghi địa chỉ thông điệp, -
Addressing mode
chế độ lập địa chỉ, kiểu định địa chỉ, loại định địa chỉ, cách đánh địa chỉ, chế độ lập địa chỉ, -
Addressing mode (AMODE)
chế độ ghi địa chỉ, chế độ lập địa chỉ, -
Addressing system
hệ thống ghi địa chỉ, hệ thống lập địa chỉ, -
Addressing technical
kỹ thuật địa chỉ hóa, -
Addressless instruction
lệnh không địa chỉ, -
Adds
, -
Addtive
chất độn, chất phụ gia, -
Adduce
/ ə´dju:s /, Ngoại động từ: viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...), hình... -
Adduceable
/ ə´dju:səbl /, tính từ, có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) -
Adduced
, -
Adducent
/ ə´dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) khép (cơ), adducent muscles, cơ khép -
Adduces
, -
Adducible
như adduceable, -
Adducing
, -
Adduct
/ ə´dʌkt /, Ngoại động từ: (giải phẫu) khép (các cơ...), Hóa học &... -
Adduction
/ ə´dʌkʃən /, Danh từ: (giải phẫu) sự khép (cơ), sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...),... -
Adduction fracture
gãy xương gấp, -
Adductionfracture
gãy xương gấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.