- Từ điển Anh - Việt
Immediate
Nghe phát âmMục lục |
/i'mi:djət/
Thông dụng
Tính từ
Trực tiếp
Lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
Gần gũi, gần nhất, sát cạnh
Chuyên ngành
Xây dựng
tức khắc
Kỹ thuật chung
ngay lập tức
tức thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , at once , at present time , at this moment , critical , current , existing , extant , first , hair-trigger , instant , live , next , now , on hand , paramount , present , pressing , prompt , up-to-date * , urgent , adjacent , close , contiguous , direct , firsthand , near-at-hand , nearby , nearest , nigh , primary , proximal , proximate , recent , instantaneous , near , abrupt , anon , directly , forthwith , immediately , instantaneously , instanter , presto , straightaway , sudden , tout de suite
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immediate-action
tác dụng nhanh, tác dụng tức thời, -
Immediate-cause
nguyên nhân trực tiếp, -
Immediate Impulse Response (IIR)
đáp ứng xung tức thời, -
Immediate Interface (IIF)
giao diện trực tiếp, -
Immediate access
sự truy cập trực tiếp, sự truy cập tức thời, sự truy nhập nhanh, sự truy nhập tức thời, truy nhập tức thì, sự truy nhập... -
Immediate access storage
bộ nhớ truy nhập tức thời, bộ nhớ truy cập trực tiếp, -
Immediate access storage (lAS)
bộ nhớ truy cập tức thời, bộ nhớ truy cập trực tiếp, -
Immediate access store
bộ nhớ nhanh, -
Immediate address
địa chỉ mức không, địa chỉ tức thời, địa chỉ trực tiếp, -
Immediate addressing
ghi địa chỉ trực tiếp, đánh địa chỉ tức khắc, -
Immediate agglutination
liền ngay, liền trực tiếp, -
Immediate allergy
dị ứng trực tiếp, -
Immediate amputation
cắt cụt tức thời, -
Immediate annuity
Danh từ: tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm), niên kim trả ngay, immediate... -
Immediate annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay, -
Immediate annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim trả ngay, -
Immediate backward release
nhả lại tức khắc, -
Immediate cancel
sự hủy trực tiếp, -
Immediate cause
nguyên nhân trực tiếp, -
Immediate checkpoint
điểm kiểm tra tức thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.