- Từ điển Anh - Việt
Adhesives and sealants
Xem thêm các từ khác
-
Adhesivity
Địa chất: tính dính, -
Adhibit
/ əd'hibit /, Ngoại động từ: ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, Đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống... -
Adi (altitude direction indication)
sự chỉ thị tư thế bay, -
Adiabat
đường đoạn nhiệt, -
Adiabatic
/ ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt, Xây dựng: bảo toàn... -
Adiabatic absorption
hấp thụ đoạn nhiệt, sự hấp thụ đoạn nhiệt, -
Adiabatic air cooling
sự làm nguội đoạn nhiệt, -
Adiabatic approximation
gần đúng đoạn nhiệt, -
Adiabatic change
biến đổi đoạn nhiệt, sự thay đổi đoạn nhiệt, -
Adiabatic coefficient
hệ số đoạn nhiệt, -
Adiabatic compression
sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự... -
Adiabatic compression temperature
nhiệt độ nén đoạn nhiệt, -
Adiabatic contraction
co đoạn nhiệt, -
Adiabatic cooling
làm lạnh đoạn nhiệt, sự làm lạnh đoạn nhiệt, -
Adiabatic curve
đường cong đoạn nhiệt, đường đoạn nhiệt, đường cong đoạn nhiệt, -
Adiabatic cycle
chu trình đoạn nhiệt, -
Adiabatic demagnetization
sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá... -
Adiabatic demagnetization process
quá trình khử từ đoạn nhiệt, -
Adiabatic desorption
giải hấp đoạn nhiệt, sự giải hấp đoạn nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.