- Từ điển Anh - Việt
Adolescence
Nghe phát âmMục lục |
/ˌædlˈɛsəns/
Thông dụng
Như adolescency
Danh từ
Thời thanh niên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boyhood , girlhood , greenness , juvenility , minority , pubescence , spring , teens , youth , youthfulness , juvenescence , puberty , salad days , juniority , nonage
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adolescency
như adolescence, -
Adolescene
tuổi thanh niên, -
Adolescent
/ ,ædou'lesns /, Tính từ: Đang tuổi thanh niên, trẻ, Danh từ: người... -
Adolescent insanity
loạn tâm thần tuổi thanh xuân, -
Adolescent river
sông mới phát triển, sông trẻ, -
Adolescentinsanity
loạn tâm thần tuổithanh xuân, -
Adonin
adonin, -
Adonis
/ ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người... -
Adonitol
adonitol, -
Adonize
Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself), -
Adopt
/ əˈdɒpt /, Ngoại động từ: nhận làm con nuôi, theo, làm theo, chấp nhận, thông qua, hình... -
Adoptability
Danh từ: tính có thể nhận làm con nuôi, tính có thể theo được, tính có thể làm theo, tính có... -
Adoptable
Tính từ: có thể nhận làm con nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chấp nhận được,... -
Adopted
/ ə'dɔpt /, Tính từ: Được nhận làm con nuôi, an adopted daughter, con gái nuôi, adopted country, nước... -
Adopted authority
quyền được thừa nhận, -
Adoptee
/ ə¸dɔp´ti: /, Danh từ: con nuôi, dưỡng tử, Kỹ thuật chung: con nuôi,... -
Adopter
Danh từ: người nhận nuôi, -
Adopting
, -
Adoption by consensus
sự nhất trí thông qua, -
Adoption of contract
chấp nhận hợp đồng, sự chấp nhận hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.