- Từ điển Anh - Việt
Nonage
Nghe phát âmMục lục |
/'nounidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Thời kỳ chưa thành niên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- childhood , immaturity , infancy , youth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonageing steel
thép không hóa già, -
Nonagenarian
/ ,nounidʒi'neəriən /, Tính từ: thọ chín mươi tuổi, Danh từ: người... -
Nonagon
/ nɒnəgən /, Danh từ: cửu giác (hình 9 cạnh), Toán & tin: hình chín... -
Nonalgebraic adder
bộ cộng số học, -
Nonalkali mortar
vữa ít chất kiềm, -
Nonallelic gene
gen khôngalen, các gen không cùng locus, -
Noname
c9h20, nonan, -
Nonan
tái phát chín ngày một lần, -
Nonanalytic
không giải thích, -
Nonantigenic
không có tác dụng kháng nguyên, -
Nonaqueous
khan, -
Nonarcing
không gây lửa, -
Nonarticulated
không bản lề, -
Nonary
/ ´nɔnəri /, Tính từ: lấy cơ số 9 (hệ thống đếm), Danh từ: nhóm... -
Nonasphaltic road oil
dầu rải đường không có bitum, -
Nonassociated gas
khí không kết hợp, khí thiên nhiên khô, -
Nonassociated natural gas
khí thiên nhiên không kết hợp, -
Nonatomic
Tính từ: phi hạt nhân, thông thường (vũ khí), -
Nonautogenous
không tự phát, không tự sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.