- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Advance selling
bán khống, sự bán trước, -
Advance sign
biển báo trước, -
Advance slope grouting
vữa lỏng trát vào các khe hở dốc, -
Advance slope method
phương pháp dốc tiến, -
Advance subscription rights
quyền nhận mua trước cổ phiếu, -
Advance throttle
điều chỉnh tiến, tăng ga, tăng tiết lưu, tiết lưu, -
Advance timbering
vì vượt, -
Advance work
công việc chuẩn bị, -
Advance workings
Địa chất: gương lò đi trước, -
Advancecement
Địa chất: tiến độ gương (khai thác, đào lò), sự đào lò, -
Advanced
/ əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô... -
Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
các máy vi ba hoạt động tiên tiến, -
Advanced Along Track Seanning Radiometer (AATSR)
máy đo bức xạ cao cấp có cáp tuyến, -
Advanced Atmospheric Sounding & Imaging Radiometer (SEOS, stormsat) (AASIR)
máy đo bức xạ tiên tiến về âm thanh và hình, -
Advanced Audio Coding (AAC)
mã hóa âm thanh tiên tiến, -
Advanced BIOS (ABIOS)
bios tiên tiến, -
Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
hệ thống nhập/xuất cơ bản nâng cao, hệ thống vào/ra cơ bản cải tiến, -
Advanced Broadcast Video Service (ABVS)
dịch vụ video quảng bá tiên tiến, -
Advanced CMOS Frame Aligner PEB2030 (ACFA)
bộ chỉnh khung cmos tiên tiến peb2030, -
Advanced CMOS logic (ACL)
mạch logic cmos nâng cao, mạch logic cmos tiên tiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.