- Từ điển Anh - Việt
Afford
Nghe phát âmMục lục |
BrE /ə'fɔ:d/
NAmE /ə'fɔ:rd/
hình thái từ
Thông dụng
Ngoại động từ
Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
Cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chịu tốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allow , be able to , bear , be disposed to , have enough for , have the means for , incur , manage , spare , stand , support , sustain , bestow , furnish , grant , impart , offer , provide , render , supply , yield , extend , give , invest , risk
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Afford me the hospitality of your columns
Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi -
Affordability
Danh từ: có đủ điều kiện, Danh từ: tính kinh tế; tính hợp lý... -
Affordable
/ ə'fɔ:dəbl /, Kỹ thuật chung: chịu tốn được, Kinh tế: có thể... -
Afforded
, -
Affords
, -
Afforest
/ ə´fɔrist /, Ngoại động từ: biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó;... -
Afforestation
/ ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến... -
Afforestment
như afforestation, -
Affranchise
/ ə´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: giải phóng, -
Affranchisement
/ ə´fræntʃaizmənt /, danh từ, sự giải phóng, -
Affray
/ ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ... -
Affreight
thuê tàu chở hàng, -
Affreightment
/ ə´freitmənt /, Danh từ: (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng, Kinh tế:... -
Affricate
/ ´æfrikit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tắc xát, -
Affright
/ ə´frait /, danh từ, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm, nỗi kinh hãi, ngoại động... -
Affront
/ ə´frʌnt /, Danh từ: sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.