- Từ điển Anh - Việt
Offer
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔ:fər/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự trả giá
Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ
Sự chào hàng
Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào
Ngoại động từ
Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
Đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
Giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
Đưa ra đề nghị
Dạm, hỏi, ướm
Nội động từ
Cung cấp, đem lại; tạo cơ hội
Cúng
Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
Chuyên ngành
Đấu thầu
Chào hàng
- Chào hàng của nhà sản xuất để đáp lại các thư mời thầu hoặc bày tỏ nguyện vọng được ký hợp đồng
Cơ khí & công trình
sự chào hàng
Điện
đơn chào giá
Kỹ thuật chung
đưa ra
sự đấu thầu
sự đề nghị
sự đưa ra
sự gọi thầu
Kinh tế
chào giá
- cable offer
- chào giá bằng điện báo
- cable offer
- điện chào giá
- creeping tender offer
- chào giá mua lén
- cross offer
- sự chào giá qua lại
- drop offer (to...)
- ngưng chào giá
- firm offer
- chào giá cố định
- offer by description
- chào giá kèm theo quy cách hàng
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- opening offer
- sự chào giá lần đầu
- renew (the) offer (to...)
- chào giá lại
- repeat offer
- sự chào giá lại
- stock tender offer
- chào giá cổ phần
- trial offer
- sự chào giá thử
- verbal offer
- sự chào giá miệng
cống hiến
cung (cấp)
đề nghị
- offer list
- danh sách để nghị riêng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of amends
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- chấp nhận một đề nghị
- turn down an offer
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- two-tier tender offer
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
đề xuất
đưa ra
giá báo
giá ra (cuả bên trái)
ra giá
sự chào hàng
- sample offer
- sự chào hàng kèm hàng mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , attempt , bid , endeavor , essay , feeler * , hit * , overture , pass * , pitch * , presentation , proposition , propoundment , rendition , submission , tender , proffer , proposal , crack , effort , go , stab , trial , try , approach , invitation , oblation , propitiation
verb
- accord , advance , afford , allow , award , be at service , bid , come forward , display , donate , exhibit , extend , furnish , give , grant , hold out , lay at one’s feet , make available , move , place at disposal , ply , pose , press , proffer , propound , provide , put forth , put forward , put on the market , put up , put up for sale , sacrifice , show , submit , suggest , tender , volunteer , adduce , advise , allege , cite , make a motion , make a pitch , present , proposition , assay , attempt , endeavor , essay , seek , strive , struggle , undertake , set forth , approach , commend , feeler , immolate , pledge , propine , propose , reward
Từ trái nghĩa
noun
- refusal , taking , withdrawal
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Offer-floor market
thị trường hành lang (chứng khoán), thị trường thứ ba, -
Offer-gauge goods
hàng vượt kích cỡ, -
Offer (sb) one's hand
Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt) -
Offer a price (to)
chào giá, -
Offer additional
bạn vừa nhận được 1 kĩ năg mới, -
Offer by description
chào giá kèm theo quy cách hàng, -
Offer by post
chào giá qua đường bưu điện, -
Offer by prospectus
cung ứng bằng tập quảng bá, sự chào bán công khai bằng tờ quảng cáo, -
Offer by tender
sự bỏ thầu, -
Offer document
tài liệu về cung ứng tiếp quản, -
Offer for sale
chào bán (những chứng khoán mới phát hành cho công chúng), cung ứng để bán, sự đưa ra bán, -
Offer itself/themselves
Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra -
Offer list
danh sách để nghị riêng, -
Offer of a contract
sự đề nghị ký kết hợp đồng, -
Offer of amends
đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm), -
Offer of employment
cần người, sự dạm tuyển người làm, -
Offer of services
cần việc làm, sự dạm việc, sự nhận phục vụ, -
Offer one's hand (in marriage)
Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn -
Offer or sale by tender
sự chào bán bằng phương thức đấu thầu, -
Offer price
giá bán ra, giá chào, giá đưa ra (của bên bán), giá phát hành (cổ phiếu của thị trường chứng khoán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.