- Từ điển Anh - Việt
Agglutinate
Nghe phát âmMục lục |
/ə´glu:ti¸neit/
Thông dụng
Tính từ
Dính kết
Ngoại động từ
Làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
Nội động từ
Dính lại, thành chất dính
hình thái từ
- Ved: agglutinated
- Ving:agglutinating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dán
dính kết
làm dính kết
Kinh tế
dính kết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agglutinating power
lực dính kết, -
Agglutinating value
độ dính kết, -
Agglutination
/ ə¸glu:ti´neiʃən /, Danh từ: sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, Xây... -
Agglutination test
phản ứng đính kết, thử nghiệm ngưng kết, -
Agglutinative
Tính từ: làm dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, dính kết, -
Agglutinative thrombus
cục đông trong suốt, -
Agglutinativethrombus
cục đông trong suốt, -
Agglutinin
/ əg´lu:tinin /, Danh từ: chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố, Kỹ thuật... -
Agglutinin absorption
hấp thu ngưng kết tố, -
Agglutinint
chất dính, ngưng kết tố, -
Agglutinogen
Danh từ: aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết, Y học:... -
Agglutinogenic
tạo ngưng kết tố, -
Agglutinophilic
dễ ngưng kết, -
Agglutinophore
mang ngưng kết nguyên, -
Aggradate
bồi lắng, lấp kẻ rỗng, bồi đắp, làm tắc mạch thấm, -
Aggradation
/ ¸ægrə´deiʃən /, Cơ khí & công trình: sự bồi tích, Kỹ thuật chung:... -
Aggradation plain
đồng bằng bồi tụ, đồng bằng bồi tích, -
Aggradation terrace
thềm tích tụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.