- Từ điển Anh - Việt
Air Traffic Control (ATC)
Mục lục |
Giao thông & vận tải
sự điều khiển không lưu
Điện tử & viễn thông
điều khiển lưu lượng vô tuyến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Air Traffic Services (ATS)
các dịch vụ vận chuyển không lưu, -
Air Transport Association of America
hiệp hội vận tải hàng không châu mỹ, -
Air absorption
sự hút (âm) không khí, -
Air accumulator
bộ tích thủy-khí lực, -
Air adit
Địa chất: lò bằng thông gió, -
Air admission
nạp khí, đường dẫn không khí vào, đường nạp không khí vào, sự hút khí vào, -
Air agitation
khuấy trộn không khí, sự khuấy trộn không khí, air agitation zone, vùng khuấy trộn không khí -
Air agitation zone
vùng khuấy trộn không khí, -
Air and gasoline mixture
hỗn hợp không khí và xăng, hỗn hợp không khí và oxy, -
Air and water cooled condenser
giàn ngưng nước-không khí, giàn ngưng tưới, -
Air and water distribution system
hệ thống phân phối nước và không khí, -
Air baffle plate
tấm vách ngăn không khí, nắp bảo vệ, -
Air bag
gối hơi, túi khí (an toàn), đệm không khí, túi khí, -
Air bag module or unit
cụm túi khí, -
Air bag restrain system
hệ giảm chấn bằng túi khí, -
Air balance
sự cân bằng không khí, -
Air balance of building
cân bằng không khí của nhà, -
Air balloon
danh từ, khí cầu, -
Air barrage
Danh từ: hàng rào phòng không (bằng kinh khí cầu), lưới lửa phòng không, -
Air base
Danh từ: căn cứ không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aircraft base , air...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.