- Từ điển Anh - Việt
Air hose
Nghe phát âmMục lục |
Vật lý
ống mềm dẫn khí nén
Xây dựng
ống dẫn không khí
Địa chất
ống mền dẫn (không) khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Air hostess
Danh từ: nữ tiếp viên hàng không, nữ chiêu đãi viên hàng không,, nữ tiếp viên hàng không, -
Air humidification
sự làm ẩm khí nén, làm ẩm không khí, gia ẩm không khí, sự gia ẩm không khí, -
Air humidificator
máy gia ẩm không khí, máy làm ẩm không khí, -
Air humidifier
máy làm ẩm không khí, -
Air humidifying
sự làm ẩm không khí, -
Air humidifying station
trạm gia ẩm không khí, trạm làm ẩm không khí, -
Air humidity
độ ẩm không khí, Địa chất: độ ẩm không khí, air humidity meter, máy đo độ ẩm không khí,... -
Air humidity meter
máy đo độ ẩm không khí, -
Air humidity recorder
máy ghi độ ẩm không khí, -
Air hunger
(chứng) thở nhanh sâu (hôn mê đái tháo đuờng), -
Air hydraulic accumulator
bộ tích thủy-khí lực, -
Air hydraulic jack
kích thủy lực kiểu khí nén, -
Air impeller
bộ cánh quạt, chong chóng, -
Air impermeability
tính không lọt không khí, tính không rò khí, -
Air inductor
bộ cảm ứng điện rỗng, -
Air infiltration
không khí thấm lọc vào, không khí thâm nhập, rò lọt không khí vào, sự xâm nhập không khí, sự lọc không khí, -
Air inflow
sự nạp không khí vào, -
Air information symbol
dấu hiệu chỉ dẫn đường bay, -
Air ingress
cửa gió vào, lối vào của không khí, lối vào không khí, -
Air ingress opening
cửa cho không khí vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.