- Từ điển Anh - Việt
Aircrew
Mục lục |
/´ɛə¸krju:/
Thông dụng
Danh từ
Toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aircushion craft
tàu đệm (không) khí, -
Aircushion shock absorber
bộ giảm xóc khí nén, -
Airdox blaster
Địa chất: bao thuốc airdox, -
Airdox cylinder
Địa chất: bao (ống) thuốc nổ airdox, -
Airdrome
/ ´ɛə¸droum /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay, Xây dựng: trường... -
Airdrome beacon
tháp đèn hiệu máy bay, pha vô tuyến sân bay, -
Airdrome control tower
tháp chỉ huy sân bay, -
Airdrome vehicle operations
những hoạt động của phương tiện ở sân bay, -
Airdrop
/ ´ɛə¸drɔp /, danh từ, việc thả dù, hình thái từ, -
Airduct
Danh từ: Ống dẫn khí, thiết bị dẫn gió, hộp thông gió, đường thông khí, ống dẫn không khí,... -
Airemboiism
nghẽn mạch không khí, -
Airembolism
sự nghẽn mạch do khí, -
Airembolus
vật nghẽn mạch không khí, -
Airfare
phí hàng không, tiền đi máy bay, -
Airfield
/ ´ɛə¸fi:ld /, Danh từ: sân bay, Xây dựng: trường bay, Kỹ... -
Airfield base course
nền sân bay, -
Airfield concrete
bê tông sân bay, -
Airfield runway
đường băng sân bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.