- Từ điển Anh - Việt
Algebraical
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Algebraical adjunction
sự mở rộng đại số, -
Algebraical equation
phương trình đại số, -
Algebraical function
hàm đại số, hàm đại số, -
Algebraical number
số đại số, -
Algebraically
/ ˌældʒəˈbreɪɪk /, Phó từ: về phương diện đại số, theo phương pháp đại số, một cách... -
Algebraically Abelian group
nhóm abel đại số, nhóm aben đại số, -
Algebraically closed
đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số -
Algebraically closed Abelian group
nhóm abel đóng đại số, nhóm aben đóng đại số, -
Algebraically dependent
phụ thuộc đại số, -
Algebraically independent
độc lập đại số, -
Algebraist
/ ¸ældʒi´breiist /, danh từ, nhà đại số học, -
Algebras
, -
Algebroid
phỏng đại số, -
Algedonic
/ ¸ældʒi´dɔnik /, Y học: mất cảm giác đau, -
Algefacient
làm lạnh, làm lạnh., -
Algenesthesia
mất cảm giác đau, -
Algeoscopy
sự nghiệm đau, ấn nghiệm đau phép nghiệm lạnh, -
Algeria
/ æl'dʒiərjə /, tên đầy đủ: people's democratic republic of algeria = cộng hoà dân chủ an-giê-ri, tên thường gọi: an-giê-ri, diện... -
Algerian
Tính từ: (thuộc) an-giê-ri, Danh từ: người an-giê-ri, người an-giê-ri,... -
Algesia
/ æl´dʒi:ziə /, Y học: tăng cảm đau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.