- Từ điển Anh - Việt
Alias name
Xem thêm các từ khác
-
Alias name translation facility
phương tiện dịch bí danh, -
Aliases
, -
Aliasing
/ ´eiliəsiη /, méo gập, sai số lấy mẫu, răng cưa, anti-aliasing, chống răng cưa, anti-aliasing, khử răng cưa -
Alibi
/ 'ælibai /, Danh từ: (pháp lý) chứng cớ ngoại phạm (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra... -
Alible
bổ, bổ dưỡng, -
Alicyclic
Tính từ: (hoá học) (thuộc) vòng no, vòng béo, -
Alicyclic hydrocarbon
hidrocacbon vòng béo, -
Alidad
Danh từ: (kỹ thuật) aliđat, vòng ngắm chuẩn (máy đo đạc), -
Alidad (e)
vòng ngắm chuẩn, -
Alidade
như alidad, bộ ngắm chuẩn, độ chuẩn xích, thước đo giác độ, chuẩn xích, vòng chuẩn, vòng ngắm chuẩn, -
Alidade circle
vành độ ngắm, -
Alidade rule
thước ngắm có vòng chuẩn, -
Alidale
độ chuẩn xích, thước đo giác độ, -
Alien
/ 'eiliən /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, xa lạ với, trái ngược với,... -
Alien corporation
công ty ngoại quốc, công ty nước ngoài, -
Alien registration card
thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều), thẻ lưu trú, -
Alienability
/ ¸eiliənə´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được, -
Alienable
/ 'eiljənəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được... -
Alienate
/ 'eiljəneit /, Ngoại động từ: làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài... -
Alienate signal system
hệ thống tín hiệu xen kẽ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.