- Từ điển Anh - Việt
All at once
Xem thêm các từ khác
-
All but
Thành Ngữ:, all but, gần như, hầu như, suýt -
All by oneself
Thành Ngữ:, all by oneself, một mình -
All call
cuộc gọi chung, -
All cats are grey in the dark (in the night)
Thành Ngữ:, all cats are grey in the dark ( in the night ), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà... -
All channel tuning
sự điều hưởng toàn kênh, -
All charges to goods
tất cả phí mua hàng, -
All comers
Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức... -
All component
tất cả các thành phần, -
All components
tất cả các thành phần, -
All financial resource
tổng nguồn lực tài chính, -
All fools' day
Danh từ: ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn "cá tháng tư" , đùa nghịch đánh lừa nhau), -
All fours
danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with,... -
All gas burner
đèn khí, -
All hands to the pump
Thành Ngữ:, all hands to the pump, m?i ngu?i ph?i chung vai gánh vác -
All hell was let loose
Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng -
All his geese are swans
Thành Ngữ:, all his geese are swans, swan -
All in
thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức -
All in one
Thành Ngữ:, all in one, kiêm -
All interest
các bên có lợi ích hữu quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.