- Từ điển Anh - Việt
All hands to the pump
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
All hell was let loose
Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng -
All his geese are swans
Thành Ngữ:, all his geese are swans, swan -
All in
thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức -
All in one
Thành Ngữ:, all in one, kiêm -
All interest
các bên có lợi ích hữu quan, -
All is grist that comes to his mill
Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ -
All mains
Tính từ: ( radio) mọi dòng điện, -
All men do not follow in the footsteps of their forbears
Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:,... -
All metal
toàn kim loại, -
All metal coach
toa khách toàn kim loại, -
All object authority
quyền với mọi đối tượng, -
All of a sudden
Thành Ngữ:, all of a sudden, bất thình lình; một cách bất ngờ -
All of a sweat
Thành Ngữ:, all of a sweat, (thông tục) ướt đẫm mồ hôi -
All of a twitter
Thành Ngữ:, all of a twitter, (thông tục) (đùa cợt) bồn chồn xốn xang -
All on one's own
Thành Ngữ:, all on one's own, một mình -
All one
Thành Ngữ:, all one, cũng vậy thôi -
All one knows
Thành Ngữ:, all one knows, (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu... -
All or any part
nhận hết hoặc một phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.